Tàu | Loại C/Hạm | TênHQVN | Tên&số HQ Phi | Trang bị và vận tốc | Chú thích |
HQ452 | Tiếp Tế đỉnh
MSSB |
Hạ Long | 1 cần trục nhỏ | HQVC
chiếm giử |
|
HQ453 | Tiếp Tế đỉnh
MSSB |
Long Hải | 1 cần trục nhỏ | HQVC
chiếm giử |
|
HQ700
đến HQ725 |
Tuần Duyên
đỉnh WPB |
Lê Phú Qúy
Lê Văn Ngà Huỳnh văn Cư Nguyễn Đáo Đào Thục Lê N. Thạnh Nguyễn N.Thạch Đặng văn Hoàng Lê Đ.Dũng Thương Tiến Phạm N. Châu Đào vă Đàng Lê N. An Huỳnh Văn Ngân Trần Lô Bùi V. Thạnh Nguyễn An Nguyễn Hân Ngô V. Quyền Văn Diễn Hồ Đ. La Đàm Thoại Huỳnh Bộ Nguyễn K. Hùng Hồ Duy Trương Ba |
1 súng cối 81 ly, 2 đến
4
đại liên 50 ly, 1 đại bác 20 ly, vận tốc 16.8 hải lý / giờ |
HQVC
chiếm giử |
|
HQ 1200
đến HQ 1299 |
Giang đỉnh
ATC |
100 chiếc | 1 hoặc 2 đại bác 20
ly, 2 đại
liên 50 ly, nhiều đại liên 30 2 súng phóng lựu, vận tốc 8.5 hải lý / giờ |
HQVC
chiếm giử |
|
HQ 1800
đến HQ 1821 |
Giang Soái
đỉnh LCM6 (monitor) |
22 chiếc | 1 súng cối 81 ly, 1 đại
bác 40
ly, 1 đại bác 20 ly, 2 đại liên 50 ly, 2 & 4 đại liên 30 ly, 2 súng phóng lựu, vận tốc 8 hải lý / giờ |
HQVC
chiếm giử |
|
HQ
3800
đến HQ 3906 |
Duyên TÓc
đỉnh PCF |
107 chiếc | 1 súng cối 81 ly,1 đại
liên 50 đơn
2 đại liên 50 ly (nóc phòng lái ) vận tốc 28 hải lý / giờ |
HQVC
chiếm giử |
|
HQ 5100
đến HQ 5183 |
Tuần Giang
đỉnh ASPB |
84 chiếc | 1 &2 đại bác 20 ly,
2 đại liên 50 ly ,
2 đại liên 30 ly, nhiều súng phóng lựu, vận tốc 14 hải lý / giờ |
HQVC
chiếm giử |
|
HQ 6100
đến HQ 6108 |
Giang Soái
đỉnh CCB |
9 chiếc | 3 đại bác 20 ly, 2 đại
liên 30 ly ,
2 súng phóng lựu, vận tốc 8.5 hải lý / giờ |
HQVC
chiếm giử |
|
HQ 7000
đến HQ 7028 |
Tuần Giang
đỉnh RPC |
29 chiếc | 2 đại liên 50 ly, 3 đại
liên 30 ly ,
vận tốc 14 hải lý / giờ |
HQVC
chiếm giử |
|
HQ 7500
đến HQ 7800 |
Giang Tốc
đỉnh PBR |
293 chiếc | 3 đại liên 50 ly ( 1 trước
,1 sau )
vận tốc 25 hải lý / giờ |
HQVC
chiếm giử |
|
Giang đỉnh
Trục Vớt CSB |
4 chiếc | 4 đại liên 20 ly
vận tốc 6 hãi lý / giờ |
HQVC
chiếm giử |
||
Giang Soái
đỉnh LCM6 |
14 chiếc | 1 đại bác 20 ly, 2 đại
liên 50 ly ,
nhiều đại liên 30 ly, 1 súng cối 81 ly, vận tốc 10 hải lý / giờ |
HQVC
chiếm giử |
||
Tiểu đỉnh
STCAMFOM |
43 chiếc | 1 đại liên 50 ly, 1 đại
liên 30 ly ,
nhiều súng cá nhân |
HQVC
chiếm giử |
||
Trục Lôi
đỉnh ML MS MSM MSR |
24 chiếc | 1 đại liên 30 ly, 1 đại
liên 50 ly ,
vận tốc 12 hải lý / giờ |
HQVC
chiếm giử |
||
Ghe
Yabuta
Ferro Cement |
500 chiếc | 2 đại liên 50 ly, 1 súng
cối 60 ly ,
vận tốc 15 hải lý / giờ |
HQVC
chiếm giử |
||
LCM6
LCM8 |
không rõ số
lượng |
HQVC
chiếm giử |
TRANG CHÍNH | TRANG TRƯỚC |